Có 2 kết quả:
违反宪法 wéi fǎn xiàn fǎ ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ • 違反憲法 wéi fǎn xiàn fǎ ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
wéi fǎn xiàn fǎ ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to violate the constitution
Bình luận 0
wéi fǎn xiàn fǎ ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to violate the constitution
Bình luận 0