Có 2 kết quả:

违反宪法 wéi fǎn xiàn fǎ ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ違反憲法 wéi fǎn xiàn fǎ ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ ㄒㄧㄢˋ ㄈㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to violate the constitution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to violate the constitution

Bình luận 0